Trang chủBANI • EBR
add
Banimmo SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,93 €
Mức chênh lệch một ngày
2,93 € - 2,93 €
Phạm vi một năm
2,82 € - 3,84 €
Giá trị vốn hóa thị trường
33,26 Tr EUR
Số lượng trung bình
4,79 N
Tỷ số P/E
11,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,72 Tr | 7,44% |
Chi phí hoạt động | 1,25 Tr | -2,46% |
Thu nhập ròng | 213,00 N | 106,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,39 | 105,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,30 Tr | 206,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -36,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,68 Tr | -78,26% |
Tổng tài sản | 170,51 Tr | 11,66% |
Tổng nợ | 100,25 Tr | 16,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 213,00 N | 106,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
4