Trang chủBANDHANBNK • NSE
add
Bandhan Bank Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
157,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
154,87 ₹ - 158,28 ₹
Phạm vi một năm
128,16 ₹ - 192,48 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
251,54 T INR
Số lượng trung bình
9,25 Tr
Tỷ số P/E
20,48
Tỷ lệ cổ tức
0,96%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,75%
0,70%
0,93%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 19,82 T | -32,50% |
Chi phí hoạt động | 18,25 T | 8,10% |
Thu nhập ròng | 1,12 T | -88,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,64 | -82,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,69 | -88,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,30 T | -47,53% |
Tổng tài sản | 1,95 NT | 8,48% |
Tổng nợ | 1,70 NT | 9,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 248,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,62 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,12 T | -88,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Bandhan Bank Ltd. is a banking and financial services company, headquartered in Kolkata, West Bengal. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
75.032