Trang chủBANDHANBNK • NSE
add
Bandhan Bank Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
166,59 ₹
Mức chênh lệch một ngày
164,24 ₹ - 167,23 ₹
Phạm vi một năm
128,16 ₹ - 215,44 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
265,39 T INR
Số lượng trung bình
3,26 Tr
Tỷ số P/E
12,93
Tỷ lệ cổ tức
0,91%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,36 T | -22,37% |
Chi phí hoạt động | 18,15 T | 14,01% |
Thu nhập ròng | 3,72 T | -65,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,92 | -54,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,31 | -65,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,77 T | -51,42% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 246,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,61 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,72 T | -65,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Bandhan Bank Ltd. is a banking and financial services company, headquartered in Kolkata, West Bengal. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
75.032