Trang chủBANCOINDIA • NSE
add
Banco Products (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
443,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
446,50 ₹ - 469,80 ₹
Phạm vi một năm
256,00 ₹ - 594,42 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
65,94 T INR
Số lượng trung bình
288,35 N
Tỷ số P/E
19,18
Tỷ lệ cổ tức
3,69%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,95 T | 23,51% |
Chi phí hoạt động | 2,32 T | 14,65% |
Thu nhập ròng | 1,39 T | 109,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,50 | 69,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,06 T | 68,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 798,70 Tr | -61,54% |
Tổng tài sản | 23,42 T | 20,18% |
Tổng nợ | 10,68 T | 18,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 143,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,39 T | 109,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
690