Trang chủBALRAMCHIN • NSE
add
Balrampur Chini Mills Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
461,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
448,95 ₹ - 463,10 ₹
Phạm vi một năm
419,05 ₹ - 627,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
90,82 T INR
Số lượng trung bình
360,56 N
Tỷ số P/E
21,82
Tỷ lệ cổ tức
0,67%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,76%
0,62%
1,17%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 15,42 T | 8,49% |
Chi phí hoạt động | 2,28 T | -1,82% |
Thu nhập ròng | 515,73 Tr | -26,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,34 | -32,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,11 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,34 T | -19,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,57 Tr | 11,72% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 202,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 515,73 Tr | -26,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
6.020