Trang chủBALKRISHNA • NSE
add
Balkrishna Paper Mills Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,84 ₹
Mức chênh lệch một ngày
19,21 ₹ - 19,95 ₹
Phạm vi một năm
18,11 ₹ - 29,99 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
621,46 Tr INR
Số lượng trung bình
29,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,53 Tr | -62,95% |
Chi phí hoạt động | 2,46 Tr | -85,99% |
Thu nhập ròng | -18,07 Tr | 56,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -276,52 | -18,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,83 Tr | 687,12% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,46 Tr | 3.485,10% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,07 Tr | 56,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web