Trang chủBALI • IDX
add
Bali Towerindo Sentra Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.210,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.195,00 Rp - 1.210,00 Rp
Phạm vi một năm
785,00 Rp - 1.830,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
4,76 NT IDR
Số lượng trung bình
72,87 N
Tỷ số P/E
30,81
Tỷ lệ cổ tức
4,13%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 306,43 T | 22,68% |
Chi phí hoạt động | 26,13 T | 19,22% |
Thu nhập ròng | 49,00 T | 26,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,99 | 3,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 197,14 T | 16,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 172,12 T | -2,22% |
Tổng tài sản | 6,18 NT | 8,86% |
Tổng nợ | 3,55 NT | 13,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,63 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,93 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,00 T | 26,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 121,68 T | -8,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -89,79 T | 17,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -49,46 T | -668,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,57 T | -153,84% |
Dòng tiền tự do | -10,01 T | 20,23% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
633