Trang chủBALI • IDX
add
Bali Towerindo Sentra Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.140,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.115,00 Rp - 1.265,00 Rp
Phạm vi một năm
860,00 Rp - 2.100,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
4,52 NT IDR
Số lượng trung bình
81,01 N
Tỷ số P/E
28,52
Tỷ lệ cổ tức
4,35%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 302,42 T | 18,78% |
Chi phí hoạt động | 22,09 T | -9,78% |
Thu nhập ròng | 42,53 T | 10,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,06 | -6,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 199,13 T | 18,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 156,99 T | -39,87% |
Tổng tài sản | 6,17 NT | 4,42% |
Tổng nợ | 3,69 NT | 8,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,48 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,93 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,53 T | 10,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 170,62 T | 203,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -97,26 T | 33,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -88,49 T | -150,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,13 T | -117,79% |
Dòng tiền tự do | -16,57 T | 80,68% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
650