Trang chủBALDF • OTCMKTS
add
Fastighets AB Balder Class B
Giá đóng cửa hôm trước
6,73 $
Phạm vi một năm
5,86 $ - 8,81 $
Giá trị vốn hóa thị trường
74,01 T SEK
Số lượng trung bình
10,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,42 T | 9,17% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 2,69 T | 552,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 78,78 | 514,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,22 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,24 T | 10,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,66 T | -2,88% |
Tổng tài sản | 265,29 T | 0,92% |
Tổng nợ | 162,65 T | -2,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,19 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,69 T | 552,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 350,00 Tr | -41,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -713,00 Tr | 75,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,70 T | -63,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,28 T | -46,68% |
Dòng tiền tự do | -5,04 T | -42,71% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1.083