Trang chủBALAXI • NSE
add
Balaxi Pharmaceuticals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
42,79 ₹
Mức chênh lệch một ngày
42,45 ₹ - 42,90 ₹
Phạm vi một năm
40,76 ₹ - 91,94 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,36 T INR
Số lượng trung bình
44,02 N
Tỷ số P/E
12,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 707,42 Tr | 7,80% |
Chi phí hoạt động | 274,96 Tr | 53,69% |
Thu nhập ròng | 2,90 Tr | -95,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,41 | -95,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,13 Tr | -59,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 67,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 407,03 Tr | -34,95% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,90 Tr | -95,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1942
Trang web
Nhân viên
600