Trang chủBALAXI • NSE
add
Balaxi Pharmaceuticals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
51,03 ₹
Mức chênh lệch một ngày
51,02 ₹ - 52,24 ₹
Phạm vi một năm
49,20 ₹ - 133,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,87 T INR
Số lượng trung bình
159,41 N
Tỷ số P/E
11,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 745,73 Tr | 24,63% |
Chi phí hoạt động | 246,17 Tr | 37,28% |
Thu nhập ròng | 86,38 Tr | -21,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,33 | -37,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 108,72 Tr | -18,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 394,00 Tr | -37,03% |
Tổng tài sản | 3,10 T | 20,13% |
Tổng nợ | 786,06 Tr | 37,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 86,38 Tr | -21,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1942
Trang web
Nhân viên
600