Trang chủBAKK • LON
add
Bakkavor Group Plc
Giá đóng cửa hôm trước
176,60 GBX
Mức chênh lệch một ngày
174,20 GBX - 179,80 GBX
Phạm vi một năm
113,50 GBX - 193,80 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
1,03 T GBP
Số lượng trung bình
454,30 N
Tỷ số P/E
20,85
Tỷ lệ cổ tức
4,48%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 585,75 Tr | 5,22% |
Chi phí hoạt động | 133,55 Tr | 5,99% |
Thu nhập ròng | 10,25 Tr | -28,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,75 | -32,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,40 Tr | 3,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,90 Tr | -19,53% |
Tổng tài sản | 1,50 T | 1,24% |
Tổng nợ | 882,50 Tr | 1,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 616,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 575,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,25 Tr | -28,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,80 Tr | -5,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,60 Tr | -99,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,10 Tr | -4,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,80 Tr | -231,09% |
Dòng tiền tự do | 14,05 Tr | -31,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
18.000