Trang chủBAKAB • IST
add
Bak Ambalaj Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
32,30 ₺
Mức chênh lệch một ngày
31,38 ₺ - 33,26 ₺
Phạm vi một năm
26,32 ₺ - 49,20 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,32 T TRY
Số lượng trung bình
969,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,19 T | -9,62% |
Chi phí hoạt động | 142,63 Tr | 17,51% |
Thu nhập ròng | -93,09 Tr | -195,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,79 | -205,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,55 Tr | -34,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 177,58 Tr | -44,39% |
Tổng tài sản | 4,43 T | -15,04% |
Tổng nợ | 2,10 T | -17,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -93,09 Tr | -195,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 128,23 Tr | -77,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,05 Tr | 34,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -243,99 Tr | 65,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -106,82 Tr | 9,67% |
Dòng tiền tự do | 93,19 Tr | 125,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
701