Trang chủBAK • NYSE
add
Braskem SA ADR Class A
3,33 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
3,33 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 18:00:06 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,36 $
Mức chênh lệch một ngày
3,32 $ - 3,37 $
Phạm vi một năm
2,80 $ - 7,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,35 T USD
Số lượng trung bình
883,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,86 T | -6,39% |
Chi phí hoạt động | 898,00 Tr | -40,05% |
Thu nhập ròng | -267,00 Tr | 92,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,50 | 92,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,50 | 67,16% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 470,00 Tr | -46,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,30 T | -40,54% |
Tổng tài sản | 91,30 T | -6,03% |
Tổng nợ | 94,56 T | -4,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 796,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -267,00 Tr | 92,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -285,00 Tr | -119,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -696,00 Tr | 28,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,04 T | -2,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,13 T | -106.600,00% |
Dòng tiền tự do | -442,12 Tr | -138,52% |
Giới thiệu
Braskem S.A is a Brazilian petrochemical company headquartered in São Paulo. The company is the largest petrochemical company in Latin America and has become a major player in the international petrochemical market. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
16 thg 8, 2002
Trang web
Nhân viên
8.569