Trang chủBAJAJHFL • NSE
add
Bajaj Housing Finance Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
111,96 ₹
Mức chênh lệch một ngày
111,90 ₹ - 112,54 ₹
Phạm vi một năm
103,10 ₹ - 188,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
933,79 T INR
Số lượng trung bình
4,10 Tr
Tỷ số P/E
40,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
MOTILALOFS
0,36%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,07 T | 18,67% |
Chi phí hoạt động | 640,40 Tr | 54,84% |
Thu nhập ròng | 5,83 T | 20,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,38 | 1,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,70 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,67 T | 16,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,24 T | -40,05% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 199,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,33 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,83 T | 20,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
13 thg 6, 2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.977