Trang chủBAJAJHCARE • NSE
add
Bajaj Healthcare Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
526,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
522,40 ₹ - 550,40 ₹
Phạm vi một năm
263,30 ₹ - 654,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
17,37 T INR
Số lượng trung bình
1,19 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,18%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,33 T | 31,50% |
Chi phí hoạt động | 493,92 Tr | 12,09% |
Thu nhập ròng | 94,64 Tr | 373,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,11 | 307,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 244,86 Tr | 18,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 228,40 Tr | 120,92% |
Tổng tài sản | 8,04 T | -4,05% |
Tổng nợ | 3,58 T | -31,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 94,64 Tr | 373,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.049