Trang chủBAJAJCON • NSE
add
Bajaj Consumer Care Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
228,49 ₹
Mức chênh lệch một ngày
222,80 ₹ - 229,85 ₹
Phạm vi một năm
151,00 ₹ - 269,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
30,70 T INR
Số lượng trung bình
656,80 N
Tỷ số P/E
24,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,67 T | 8,44% |
Chi phí hoạt động | 1,16 T | 11,69% |
Thu nhập ròng | 379,27 Tr | 2,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,22 | -5,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,85 | 7,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 392,94 Tr | 10,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,52 T | -28,13% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 136,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 379,27 Tr | 2,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Bajaj Consumer Care Ltd. is an Indian company that manufactures and markets personal care products, primarily in the hair care segment. It is part of the Bajaj Group, a business conglomerate founded in 1926. Wikipedia
Ngày thành lập
1930
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
503