Trang chủBAINF • OTCMKTS
add
Base Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,00 $
Phạm vi một năm
1,28 $ - 2,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
36,76 T JPY
Số lượng trung bình
58,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,57 T | 22,47% |
Chi phí hoạt động | 1,92 T | 40,36% |
Thu nhập ròng | 124,00 Tr | -47,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,71 | -57,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 184,00 Tr | -39,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,23 T | -11,38% |
Tổng tài sản | 42,78 T | 8,38% |
Tổng nợ | 29,37 T | 13,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 124,00 Tr | -47,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
11 thg 12, 2012
Trang web
Nhân viên
304