Trang chủBAI • SGX
add
Digilife Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,66 $
Mức chênh lệch một ngày
0,66 $ - 0,66 $
Phạm vi một năm
0,65 $ - 1,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,09 Tr SGD
Số lượng trung bình
390,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 423,00 N | 63,01% |
Thu nhập ròng | -6,41 Tr | -9.519,85% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -414,50 N | -62,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,74 Tr | 7,80% |
Tổng tài sản | 23,88 Tr | -39,12% |
Tổng nợ | 3,51 Tr | -52,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,41 Tr | -9.519,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -422,50 N | 0,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,06 Tr | 9.947,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 270,50 N | 90,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,91 Tr | 1.262,67% |
Dòng tiền tự do | -255,88 N | 37,41% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.084