Trang chủBAGFS • IST
add
Bagfas Bandirma Gubre Fabrikalari AS
Giá đóng cửa hôm trước
35,30 ₺
Mức chênh lệch một ngày
33,90 ₺ - 35,68 ₺
Phạm vi một năm
17,01 ₺ - 41,16 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
4,58 T TRY
Số lượng trung bình
2,81 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,50 T | 558,57% |
Chi phí hoạt động | 133,47 Tr | -69,82% |
Thu nhập ròng | -190,53 Tr | -167,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,69 | -110,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 286,67 Tr | 248,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 474,02 Tr | -19,70% |
Tổng tài sản | 12,37 T | 25,16% |
Tổng nợ | 5,76 T | 19,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -190,53 Tr | -167,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 324,82 Tr | 427,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 448,50 Tr | 2,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -106,69 Tr | 68,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 310,51 Tr | 234,89% |
Dòng tiền tự do | 275,68 Tr | 151,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
216