Trang chủBAGFS • IST
add
Bagfas Bandirma Gubre Fabrikalari AS
Giá đóng cửa hôm trước
29,30 ₺
Mức chênh lệch một ngày
27,90 ₺ - 30,04 ₺
Phạm vi một năm
17,01 ₺ - 32,70 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,78 T TRY
Số lượng trung bình
4,92 Tr
Tỷ số P/E
10,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 570,93 Tr | 26,44% |
Chi phí hoạt động | 368,08 Tr | 8,41% |
Thu nhập ròng | 14,13 Tr | 103,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,48 | 102,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 255,71 Tr | 171,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 104,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,06 Tr | -95,28% |
Tổng tài sản | 10,13 T | -22,56% |
Tổng nợ | 4,65 T | -26,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,13 Tr | 103,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,81 T | 17,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,20 T | 2,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,95 T | -96,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -148,03 Tr | 63,55% |
Dòng tiền tự do | 203,31 Tr | 113,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
207