Trang chủBAFS • BKK
add
Bangkok Aviation Fuel Services PCL
Giá đóng cửa hôm trước
9,80 ฿
Mức chênh lệch một ngày
9,65 ฿ - 10,10 ฿
Phạm vi một năm
6,70 ฿ - 17,60 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
6,25 T THB
Số lượng trung bình
228,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 876,70 Tr | 5,69% |
Chi phí hoạt động | 196,05 Tr | 8,97% |
Thu nhập ròng | 56,01 Tr | 28,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,39 | 21,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 422,54 Tr | 3,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 T | 99,10% |
Tổng tài sản | 22,33 T | 2,44% |
Tổng nợ | 15,85 T | 4,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 637,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,01 Tr | 28,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 446,41 Tr | 35,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -275,97 Tr | -153,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 169,74 Tr | 116,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 338,91 Tr | 277,53% |
Dòng tiền tự do | 43,60 Tr | -94,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
547