Trang chủBAFN • NASDAQ
add
Bayfirst Financial Corp
8,45 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
8,45 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:02:15 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,64 $
Mức chênh lệch một ngày
8,45 $ - 8,77 $
Phạm vi một năm
6,40 $ - 19,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,93 Tr USD
Số lượng trung bình
18,80 N
Tỷ số P/E
6,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,88 Tr | -10,97% |
Chi phí hoạt động | 17,18 Tr | 5,17% |
Thu nhập ròng | -1,24 Tr | -242,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,79 | -260,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,58 Tr | 24,66% |
Tổng tài sản | 1,34 T | 10,35% |
Tổng nợ | 1,24 T | 10,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 108,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,24 Tr | -242,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 63,29 Tr | -19,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -103,84 Tr | 30,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 54,70 Tr | -26,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,14 Tr | 332,97% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
300