Trang chủBADFF • OTCMKTS
add
Badger Infrastructure Solutions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,86 $
Phạm vi một năm
24,68 $ - 37,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,27 T CAD
Số lượng trung bình
382,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 209,38 Tr | 7,07% |
Chi phí hoạt động | 28,84 Tr | -16,30% |
Thu nhập ròng | 23,31 Tr | 0,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,13 | -6,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,02 | 37,81% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,02 Tr | 29,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,09 Tr | -7,47% |
Tổng tài sản | 691,58 Tr | 9,66% |
Tổng nợ | 425,08 Tr | 10,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 266,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,31 Tr | 0,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,81 Tr | 18,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,07 Tr | 22,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,31 Tr | -2.341,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,46 Tr | 47,52% |
Dòng tiền tự do | 3,67 Tr | 1.326,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.433