Trang chủBADEF • OTCMKTS
add
Hercules Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 $
Mức chênh lệch một ngày
0,48 $ - 0,49 $
Phạm vi một năm
0,33 $ - 0,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
175,35 Tr CAD
Số lượng trung bình
100,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 921,54 N | -39,84% |
Thu nhập ròng | -875,37 N | 16,71% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -889,44 N | 40,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,16 Tr | -62,28% |
Tổng tài sản | 12,60 Tr | -52,05% |
Tổng nợ | 602,66 N | -32,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 256,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -875,37 N | 16,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,36 Tr | -184,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 357,38 N | 136,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,12 Tr | 22,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 129,65 N | 123,92% |
Dòng tiền tự do | -1,04 Tr | 5,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web