Trang chủBACA • IDX
add
Bank Capital Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
140,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
140,00 Rp - 145,00 Rp
Phạm vi một năm
127,00 Rp - 174,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,79 NT IDR
Số lượng trung bình
5,86 Tr
Tỷ số P/E
25,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 304,07 T | 37,54% |
Chi phí hoạt động | 273,74 T | 49,14% |
Thu nhập ròng | 17,66 T | -29,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,81 | -48,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 875,86 T | 42,47% |
Tổng tài sản | 23,11 NT | 13,44% |
Tổng nợ | 16,45 NT | -2,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,66 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,95 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,66 T | -29,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -102,43 T | -128,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,56 T | 6,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -481,04 T | -83,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -613,02 T | -991,26% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
784