Trang chủBAC • SGX
add
Camsing Healthcare Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,062 $
Phạm vi một năm
0,041 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,58 Tr SGD
Số lượng trung bình
4,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,25 Tr | 16,92% |
Chi phí hoạt động | 1,16 Tr | -6,76% |
Thu nhập ròng | -480,00 N | 28,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -38,37 | 38,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -494,00 N | 11,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,00 N | -29,17% |
Tổng tài sản | 1,95 Tr | -13,08% |
Tổng nợ | 6,27 Tr | -44,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -52,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 427,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -480,00 N | 28,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -200,00 N | -177,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 123,00 N | 296,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -77,00 N | -87,80% |
Dòng tiền tự do | -39,12 N | 55,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
722