Trang chủBABYF • OTCMKTS
add
Else Nutrition Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,012 $
Mức chênh lệch một ngày
0,011 $ - 0,012 $
Phạm vi một năm
0,0070 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,83 Tr CAD
Số lượng trung bình
568,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,43 Tr | -39,63% |
Chi phí hoạt động | 2,60 Tr | -38,14% |
Thu nhập ròng | -4,49 Tr | 12,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -314,59 | -45,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,96 Tr | 6,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 103,00 N | -97,91% |
Tổng tài sản | 7,56 Tr | -52,95% |
Tổng nợ | 5,80 Tr | -37,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 213,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -114,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -219,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,49 Tr | 12,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 707,00 N | 132,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 273,00 N | 114,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -121,00 N | -102,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -328,00 N | -198,18% |
Dòng tiền tự do | 1,32 Tr | 328,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
32