Trang chủBABY • TSE
add
Else Nutrition Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,49 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,08 Tr | -1,79% |
Chi phí hoạt động | 2,08 Tr | -47,30% |
Thu nhập ròng | -3,44 Tr | 37,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -164,75 | 36,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,46 Tr | 60,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 215,00 N | -89,96% |
Tổng tài sản | 6,37 Tr | -52,78% |
Tổng nợ | 6,80 Tr | -33,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -427,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 374,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -56,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -239,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,44 Tr | 37,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -957,00 N | 62,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 352,00 N | -70,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,35 Tr | 3.768,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 168,00 N | 110,62% |
Dòng tiền tự do | 864,75 N | 232,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
13