Trang chủBABY • IDX
add
Multitrend Indo Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
284,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
278,00 Rp - 292,00 Rp
Phạm vi một năm
228,00 Rp - 595,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
748,24 T IDR
Số lượng trung bình
30,68 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 273,85 T | -0,11% |
Chi phí hoạt động | 123,08 T | -7,82% |
Thu nhập ròng | -12,02 T | -19,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,39 | -20,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,61 T | 41,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,44 T | 53,07% |
Tổng tài sản | 659,62 T | -14,84% |
Tổng nợ | 248,55 T | -24,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 411,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,62 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,02 T | -19,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,94 T | 74,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,51 T | 34,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -46,68 T | 1,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,75 T | 108,28% |
Dòng tiền tự do | 38,96 T | 377,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
867