Trang chủBABY • IDX
add
Multitrend Indo Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
374,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
368,00 Rp - 376,00 Rp
Phạm vi một năm
131,00 Rp - 505,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
962,77 T IDR
Số lượng trung bình
7,95 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 266,81 T | -0,09% |
Chi phí hoạt động | 135,28 T | -1,76% |
Thu nhập ròng | -17,56 T | 28,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,58 | 28,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,98 T | 27,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,71 T | -23,23% |
Tổng tài sản | 730,97 T | -12,76% |
Tổng nợ | 314,97 T | -10,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 416,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,62 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,56 T | 28,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,95 T | 314,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,48 T | -72,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,56 T | -359,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,10 T | -1,75% |
Dòng tiền tự do | 38,98 T | 177,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
1.082