Trang chủBABY • IDX
add
Multitrend Indo Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
342,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
304,00 Rp - 352,00 Rp
Phạm vi một năm
212,00 Rp - 505,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
879,05 T IDR
Số lượng trung bình
10,55 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 276,65 T | 10,75% |
Chi phí hoạt động | 120,24 T | 2,79% |
Thu nhập ròng | 7,01 T | 124,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,53 | 122,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,31 T | 131,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,68 T | -9,30% |
Tổng tài sản | 680,90 T | -16,71% |
Tổng nợ | 257,86 T | -28,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 423,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,62 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,01 T | 124,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,59 T | 107,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,52 T | 9,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,10 T | -3,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,98 T | 377,55% |
Dòng tiền tự do | -3,10 T | 90,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
1.047