Trang chủBABP • IDX
add
Bank MNC Internasional Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
56,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
54,00 Rp - 56,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 69,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,42 NT IDR
Số lượng trung bình
20,07 Tr
Tỷ số P/E
28,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 159,22 T | 7,08% |
Chi phí hoạt động | 135,78 T | 8,86% |
Thu nhập ròng | 18,68 T | -6,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,73 | -12,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,79 NT | -3,42% |
Tổng tài sản | 20,50 NT | 6,17% |
Tổng nợ | 16,77 NT | 7,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,73 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,46 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,68 T | -6,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 434,14 T | -8,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,40 NT | -64,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -756,07 T | -238,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,72 NT | -1.105,87% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
973