Trang chủBABP • IDX
add
Bank MNC Internasional Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
52,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
52,00 Rp - 53,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 75,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,29 NT IDR
Số lượng trung bình
31,93 Tr
Tỷ số P/E
27,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 160,48 T | 13,05% |
Chi phí hoạt động | 134,15 T | 7,23% |
Thu nhập ròng | 21,81 T | 49,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,59 | 31,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,42 NT | 41,07% |
Tổng tài sản | 21,06 NT | 15,68% |
Tổng nợ | 17,35 NT | 18,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,71 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,46 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,81 T | 49,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -676,95 T | -436,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,17 NT | 578,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,17 NT | 1.641,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,66 NT | 473,21% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
949