Trang chủBABB • OTCMKTS
add
BAB Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,82 $
Mức chênh lệch một ngày
0,78 $ - 0,84 $
Phạm vi một năm
0,71 $ - 1,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,97 Tr USD
Số lượng trung bình
9,25 N
Tỷ số P/E
10,98
Tỷ lệ cổ tức
4,87%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 757,20 N | -9,42% |
Chi phí hoạt động | 391,89 N | -13,71% |
Thu nhập ròng | 116,27 N | 18,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,35 | 30,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 148,16 N | 20,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,00 Tr | 6,05% |
Tổng tài sản | 4,70 Tr | -0,24% |
Tổng nợ | 1,46 Tr | -7,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 116,27 N | 18,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 104,54 N | -45,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -217,91 N | -50,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -108,86 N | -331,37% |
Dòng tiền tự do | 40,43 N | -73,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12