Trang chủBABB • OTCMKTS
add
BAB Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,95 $
Mức chênh lệch một ngày
0,90 $ - 0,95 $
Phạm vi một năm
0,71 $ - 1,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,89 Tr USD
Số lượng trung bình
12,42 N
Tỷ số P/E
12,50
Tỷ lệ cổ tức
4,22%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 808,49 N | -8,42% |
Chi phí hoạt động | 379,92 N | -2,42% |
Thu nhập ròng | 154,29 N | 5,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,08 | 15,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 201,74 N | 7,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,05 Tr | 5,72% |
Tổng tài sản | 4,77 Tr | 0,43% |
Tổng nợ | 1,45 Tr | -6,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 154,29 N | 5,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 181,17 N | 50,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,18 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -72,64 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 106,36 N | 122,16% |
Dòng tiền tự do | 96,30 N | 20,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12