Trang chủBABB • OTCMKTS
add
BAB Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,91 $
Mức chênh lệch một ngày
0,91 $ - 0,92 $
Phạm vi một năm
0,71 $ - 1,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,64 Tr USD
Số lượng trung bình
15,38 N
Tỷ số P/E
11,88
Tỷ lệ cổ tức
4,38%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 768,53 N | -11,86% |
Chi phí hoạt động | 361,81 N | -2,96% |
Thu nhập ròng | 167,63 N | 4,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,81 | 18,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 219,91 N | 6,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,03 Tr | 5,23% |
Tổng tài sản | 4,92 Tr | 2,82% |
Tổng nợ | 1,50 Tr | 0,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 167,63 N | 4,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 169,95 N | 60,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,33 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -72,64 N | -0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 91,98 N | 176,44% |
Dòng tiền tự do | 53,50 N | 104,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12