Trang chủBABA • KLSE
add
Baba Eco Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,44 RM
Phạm vi một năm
0,44 RM - 0,44 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
98,88 Tr MYR
Tỷ số P/E
100,92
Tỷ lệ cổ tức
0,16%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,82 T | -12,54% |
Chi phí hoạt động | 5,68 T | -2,02% |
Thu nhập ròng | 489,09 Tr | -61,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,30 | -55,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,88 T | -22,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,99 T | -9,89% |
Tổng tài sản | 74,97 T | -2,96% |
Tổng nợ | 17,17 T | -13,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 224,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 489,09 Tr | -61,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,88 T | -50,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,21 T | 55,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,42 T | -528,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,72 T | -25,10% |
Dòng tiền tự do | -255,19 Tr | -113,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
167