Trang chủB9S • SGX
add
CosmoSteel Holdings Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
71,15 Tr SGD
Số lượng trung bình
718,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,88 Tr | 96,26% |
Chi phí hoạt động | 2,40 Tr | -13,33% |
Thu nhập ròng | -217,00 N | 67,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,62 | 83,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,46 Tr | 252,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,21 Tr | -58,91% |
Tổng tài sản | 132,87 Tr | 26,37% |
Tổng nợ | 56,28 Tr | 105,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 261,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -217,00 N | 67,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,50 Tr | -525,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -325,00 N | 89,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,59 Tr | -629,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,41 Tr | -430,08% |
Dòng tiền tự do | -2,37 Tr | 13,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
45