Trang chủB8FK • FRA
add
Biofrontera AG
Giá đóng cửa hôm trước
2,36 €
Mức chênh lệch một ngày
2,33 € - 2,33 €
Phạm vi một năm
2,03 € - 3,19 €
Giá trị vốn hóa thị trường
15,33 Tr EUR
Số lượng trung bình
57,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,77 Tr | 55,35% |
Chi phí hoạt động | 3,42 Tr | -16,74% |
Thu nhập ròng | 678,00 N | 125,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,75 | 116,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 862,50 N | 154,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,90 Tr | 198,23% |
Tổng tài sản | 28,52 Tr | 1,71% |
Tổng nợ | 8,97 Tr | -16,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 678,00 N | 125,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
87