Trang chủB61 • SGX
add
Bukit Sembawang Estates Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,63 $
Mức chênh lệch một ngày
4,63 $ - 4,67 $
Phạm vi một năm
3,19 $ - 4,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,20 T SGD
Số lượng trung bình
103,11 N
Tỷ số P/E
12,22
Tỷ lệ cổ tức
0,86%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 65,12 Tr | -59,80% |
Chi phí hoạt động | 3,04 Tr | -1,36% |
Thu nhập ròng | 23,58 Tr | -25,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,20 | 86,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,07 Tr | -15,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 283,36 Tr | -47,19% |
Tổng tài sản | 1,83 T | 12,80% |
Tổng nợ | 245,95 Tr | 190,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 258,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,58 Tr | -25,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -183,56 Tr | -388,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,50 N | -152,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 34,09 Tr | 258,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -149,53 Tr | -454,54% |
Dòng tiền tự do | 18,25 Tr | -16,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1911
Trang web
Nhân viên
29