Trang chủB4P • ASX
add
Beforepay Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,11 $
Mức chênh lệch một ngày
2,10 $ - 2,19 $
Phạm vi một năm
0,78 $ - 2,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
103,27 Tr AUD
Số lượng trung bình
52,47 N
Tỷ số P/E
16,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,26 Tr | 16,01% |
Chi phí hoạt động | 7,06 Tr | 10,70% |
Thu nhập ròng | 1,96 Tr | 137,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,13 | 105,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,79 Tr | 33,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -53,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,01 Tr | -27,15% |
Tổng tài sản | 75,62 Tr | 2,89% |
Tổng nợ | 36,29 Tr | -15,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,96 Tr | 137,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,53 Tr | 282,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -823,06 N | -42,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,84 Tr | -278,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,13 Tr | -1.287,94% |
Dòng tiền tự do | 406,35 N | 207,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
43