Trang chủB49 • SGX
add
World Precision Machinery Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
65,60 Tr SGD
Số lượng trung bình
19,93 N
Tỷ số P/E
105,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 224,27 Tr | 37,38% |
Chi phí hoạt động | 30,25 Tr | -19,10% |
Thu nhập ròng | -4,84 Tr | 73,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,16 | 80,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,96 Tr | 25,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 182,75 Tr | -57,00% |
Tổng tài sản | 1,87 T | -11,76% |
Tổng nợ | 974,78 Tr | -20,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 899,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,84 Tr | 73,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 96,80 Tr | -34,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,33 Tr | -227,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -87,29 Tr | -1.145,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,63 Tr | -103,22% |
Dòng tiền tự do | 79,36 Tr | -45,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
1.699