Trang chủB46 • FRA
add
Intron Technology Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 €
Mức chênh lệch một ngày
0,20 € - 0,20 €
Phạm vi một năm
0,11 € - 0,22 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,13 T HKD
Số lượng trung bình
1,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,48 T | 4,63% |
Chi phí hoạt động | 152,16 Tr | 2,54% |
Thu nhập ròng | 24,87 Tr | -49,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,68 | -51,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,45 Tr | -31,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -52,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 678,48 Tr | -7,37% |
Tổng tài sản | 5,60 T | -3,81% |
Tổng nợ | 3,13 T | -9,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,87 Tr | -49,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
1.340