Trang chủB39 • FRA
add
Humble Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
1,01 €
Mức chênh lệch một ngày
1,01 € - 1,02 €
Phạm vi một năm
0,71 € - 1,16 €
Giá trị vốn hóa thị trường
5,21 T SEK
Số lượng trung bình
1,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,98 T | 8,35% |
Chi phí hoạt động | 519,00 Tr | 11,85% |
Thu nhập ròng | 27,00 Tr | 129,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,36 | 127,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,14 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 158,00 Tr | 8,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 262,00 Tr | -34,01% |
Tổng tài sản | 9,04 T | -0,06% |
Tổng nợ | 3,93 T | -2,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 446,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,00 Tr | 129,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 142,00 Tr | -18,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,00 Tr | 91,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -83,00 Tr | 82,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 44,00 Tr | 109,44% |
Dòng tiền tự do | -93,50 Tr | 60,51% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
1.139