Trang chủB28 • SGX
add
Bonvests Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,96 $
Phạm vi một năm
0,82 $ - 1,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
383,45 Tr SGD
Số lượng trung bình
4,18 N
Tỷ số P/E
70,59
Tỷ lệ cổ tức
0,83%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 53,34 Tr | -2,44% |
Chi phí hoạt động | 23,82 Tr | -5,95% |
Thu nhập ròng | 683,00 N | 161,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,28 | 162,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,17 Tr | -7,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 57,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,57 Tr | 2,19% |
Tổng tài sản | 1,26 T | -2,57% |
Tổng nợ | 437,41 Tr | -4,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 820,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 401,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 683,00 N | 161,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,98 Tr | -28,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,74 Tr | 40,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,47 Tr | 29,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,54 Tr | 35,08% |
Dòng tiền tự do | 4,77 Tr | 44,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
2.106