Trang chủB0F • FRA
add
Paxman AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
6,54 €
Mức chênh lệch một ngày
6,48 € - 6,48 €
Phạm vi một năm
3,36 € - 7,26 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,34 T SEK
Số lượng trung bình
167,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,62 Tr | 14,65% |
Chi phí hoạt động | 38,33 Tr | 15,86% |
Thu nhập ròng | -5,51 Tr | -142,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,91 | -136,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,38 Tr | -11,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 152,72 Tr | 418,02% |
Tổng tài sản | 321,21 Tr | 74,72% |
Tổng nợ | 45,25 Tr | -5,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 275,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,51 Tr | -142,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,22 Tr | -38,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,20 Tr | 54,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 112,52 Tr | 3.010,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 112,41 Tr | 2.397,53% |
Dòng tiền tự do | -7,99 Tr | 6,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
105