Trang chủAZZA3 • BVMF
add
Azzas 2154 SA
Giá đóng cửa hôm trước
26,60 R$
Mức chênh lệch một ngày
25,93 R$ - 26,89 R$
Phạm vi một năm
25,22 R$ - 63,92 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,43 T BRL
Số lượng trung bình
2,02 Tr
Tỷ số P/E
5,82
Tỷ lệ cổ tức
3,66%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,55 T | 101,18% |
Chi phí hoạt động | 1,04 T | 105,26% |
Thu nhập ròng | 206,46 Tr | 81,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,11 | -9,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,50 | 58,62% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 404,14 Tr | 112,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 766,40 Tr | 58,08% |
Tổng tài sản | 14,91 T | 164,56% |
Tổng nợ | 7,02 T | 157,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 206,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 206,46 Tr | 81,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,93 Tr | -130,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 628,64 Tr | 6.515,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -485,84 Tr | -317,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 108,55 Tr | 950,26% |
Dòng tiền tự do | -1,69 T | -1.444,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
9.480