Trang chủAZY • ASX
add
Antipa Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,028 $ - 0,029 $
Phạm vi một năm
0,0090 $ - 0,037 $
Giá trị vốn hóa thị trường
153,84 Tr AUD
Số lượng trung bình
13,21 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -147,40 N | -674,91% |
Chi phí hoạt động | 571,80 N | -16,41% |
Thu nhập ròng | -571,96 N | 3,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 388,02 | -87,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -714,53 N | -2,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,04 Tr | 38,52% |
Tổng tài sản | 81,05 Tr | 13,85% |
Tổng nợ | 2,39 Tr | -8,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,77 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -571,96 N | 3,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -538,40 N | 1,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,38 Tr | -34,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,77 Tr | 55.433,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 858,49 N | 154,84% |
Dòng tiền tự do | -1,54 Tr | -0,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
14