Trang chủAZTR • NYSEAMERICAN
add
Azitra Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,36 $
Mức chênh lệch một ngày
0,35 $ - 0,56 $
Phạm vi một năm
0,35 $ - 68,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,13 Tr USD
Số lượng trung bình
264,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,93 Tr | 27,11% |
Thu nhập ròng | -1,01 Tr | 48,05% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,50 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,90 Tr | -47,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,26 Tr | 64,99% |
Tổng tài sản | 9,78 Tr | 30,54% |
Tổng nợ | 1,72 Tr | -20,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -107,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -131,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,01 Tr | 48,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,48 Tr | -38,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -107,89 N | -12,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,04 Tr | 402.621,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,46 Tr | 441,64% |
Dòng tiền tự do | -1,79 Tr | -35,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10