Trang chủAZS • CVE
add
Arizona Gold & Silver Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 $
Mức chênh lệch một ngày
0,48 $ - 0,49 $
Phạm vi một năm
0,27 $ - 0,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
44,45 Tr CAD
Số lượng trung bình
30,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 339,01 N | 59,35% |
Thu nhập ròng | -351,19 N | -54,22% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -337,39 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,46 N | 25,66% |
Tổng tài sản | 6,86 Tr | -17,65% |
Tổng nợ | 148,79 N | -20,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -351,19 N | -54,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -183,10 N | -52,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -211,36 N | -7,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,50 N | -92,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -376,96 N | -309,38% |
Dòng tiền tự do | -162,89 N | 24,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web