Trang chủAZRB • KLSE
add
Ahmad Zaki Resources Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,20 RM - 0,21 RM
Phạm vi một năm
0,15 RM - 0,37 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
131,63 Tr MYR
Số lượng trung bình
356,40 N
Tỷ số P/E
11,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 133,14 Tr | 41,75% |
Chi phí hoạt động | 15,91 Tr | 6,83% |
Thu nhập ròng | 1,35 Tr | -76,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,01 | -83,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,68 Tr | -3.528,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 86,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 403,55 Tr | -6,20% |
Tổng tài sản | 4,47 T | -1,04% |
Tổng nợ | 4,28 T | -1,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 190,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 657,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,35 Tr | -76,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 53,76 Tr | 36,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,07 Tr | 107,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -108,15 Tr | -12,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -53,31 Tr | 26,03% |
Dòng tiền tự do | 97,96 Tr | 106,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
806