Trang chủAZRB • KLSE
add
Ahmad Zaki Resources Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,20 RM - 0,21 RM
Phạm vi một năm
0,15 RM - 0,26 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
134,84 Tr MYR
Số lượng trung bình
610,11 N
Tỷ số P/E
40,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 128,28 Tr | 32,51% |
Chi phí hoạt động | 10,14 Tr | 961,78% |
Thu nhập ròng | 1,99 Tr | -49,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,55 | -61,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,33 Tr | -59,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 67,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 363,20 Tr | 52,08% |
Tổng tài sản | 4,36 T | 0,15% |
Tổng nợ | 4,17 T | 0,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 189,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 657,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,99 Tr | -49,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 208,66 Tr | 42,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -259,62 Tr | -41.638,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 52,94 Tr | 134,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,99 Tr | 123,91% |
Dòng tiền tự do | -304,78 Tr | -148,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
806