Trang chủAZM • CVE
add
Azimut Exploration Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,60 $
Mức chênh lệch một ngày
0,64 $ - 0,64 $
Phạm vi một năm
0,43 $ - 0,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
54,84 Tr CAD
Số lượng trung bình
20,53 N
Tỷ số P/E
1.280,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 173,63 N | 276,86% |
Chi phí hoạt động | 1,24 Tr | 65,31% |
Thu nhập ròng | -1,58 Tr | -147,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -911,18 | 34,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -197,71 N | 70,24% |
Thuế suất hiệu dụng | -33,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,77 Tr | 254,38% |
Tổng tài sản | 57,66 Tr | 23,55% |
Tổng nợ | 7,90 Tr | 151,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,58 Tr | -147,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -496,50 N | 63,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -709,12 N | 10,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,77 N | 2.686,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,18 Tr | 45,15% |
Dòng tiền tự do | -4,94 Tr | -73,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web