Trang chủAZK • BME
add
Azkoyen SA
Giá đóng cửa hôm trước
7,22 €
Mức chênh lệch một ngày
7,12 € - 7,30 €
Phạm vi một năm
5,88 € - 7,46 €
Giá trị vốn hóa thị trường
174,08 Tr EUR
Số lượng trung bình
53,08 N
Tỷ số P/E
9,34
Tỷ lệ cổ tức
5,04%
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,29 Tr | 6,11% |
Chi phí hoạt động | 24,34 Tr | 4,07% |
Thu nhập ròng | 5,07 Tr | 19,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,28 | 12,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,01 Tr | 11,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,90 Tr | 37,26% |
Tổng tài sản | 208,59 Tr | -2,93% |
Tổng nợ | 82,06 Tr | -16,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 126,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,07 Tr | 19,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,32 Tr | 93,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,03 Tr | -17,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,31 Tr | -143,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,96 Tr | 33,00% |
Dòng tiền tự do | 5,28 Tr | 38,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
983