Trang chủAZI • NASDAQ
add
Autozi Internet Technology (Global) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,87 $
Mức chênh lệch một ngày
0,83 $ - 0,91 $
Phạm vi một năm
0,45 $ - 4,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
90,91 Tr USD
Số lượng trung bình
198,48 N
Tỷ số P/E
2,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,30 Tr | 10,07% |
Chi phí hoạt động | 2,26 Tr | -11,94% |
Thu nhập ròng | -3,15 Tr | 13,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,23 | 21,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,67 Tr | 31,54% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,79 Tr | 254,41% |
Tổng tài sản | 21,86 Tr | 14,83% |
Tổng nợ | 57,03 Tr | -65,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -35,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,15 Tr | 13,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,30 Tr | -50,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -69,00 N | -375,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,19 Tr | 67,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 833,00 N | 397,31% |
Dòng tiền tự do | -1,42 Tr | 24,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
86