Trang chủAZASF • OTCMKTS
add
Arizona Gold & Silver Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 $
Mức chênh lệch một ngày
0,26 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,51 Tr CAD
Số lượng trung bình
161,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 134,75 N | 32,13% |
Thu nhập ròng | -259,80 N | -90,91% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 511,76 N | 603,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,72 Tr | 530,64% |
Tổng tài sản | 11,92 Tr | 71,50% |
Tổng nợ | 90,76 N | -35,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -259,80 N | -90,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -268,98 N | -65,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -747,52 N | -9,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 649,15 N | -46,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -367,36 N | -200,43% |
Dòng tiền tự do | -806,99 N | 16,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web