Trang chủAZAMJAYA • KLSE
add
Azam Jaya Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,02 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,02 RM - 1,04 RM
Phạm vi một năm
0,79 RM - 1,32 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
510,00 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,18 Tr
Tỷ số P/E
39,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,75 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 9,20 Tr | — |
Thu nhập ròng | 621,00 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | 0,92 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,89 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 82,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,05 Tr | — |
Tổng tài sản | 415,95 Tr | — |
Tổng nợ | 254,62 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 161,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 500,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 621,00 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,80 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,36 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 53,23 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,07 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -26,46 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web