Trang chủAZAMJAYA • KLSE
add
Azam Jaya Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,07 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,06 RM - 1,08 RM
Phạm vi một năm
0,79 RM - 1,29 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
530,00 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,21 Tr
Tỷ số P/E
65,80
Tỷ lệ cổ tức
0,47%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 59,38 Tr | 1,74% |
Chi phí hoạt động | 4,80 Tr | -32,65% |
Thu nhập ròng | 4,16 Tr | -4,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,01 | -6,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,24 Tr | 83,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,83 Tr | -47,67% |
Tổng tài sản | 453,52 Tr | 23,55% |
Tổng nợ | 285,33 Tr | 7,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 168,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 500,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,16 Tr | -4,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,04 Tr | -119,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,52 Tr | -447,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,32 Tr | 144,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,23 Tr | -117,37% |
Dòng tiền tự do | -11,20 Tr | -115,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web