Trang chủAYURF • OTCMKTS
add
Ayurcann Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,022 $ - 0,022 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,034 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,96 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,74 Tr | 21,06% |
Chi phí hoạt động | 3,14 Tr | -11,12% |
Thu nhập ròng | -2,60 Tr | 4,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,58 | 21,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,31 Tr | -11,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,99 Tr | 410,29% |
Tổng tài sản | 12,68 Tr | -14,66% |
Tổng nợ | 15,63 Tr | 9,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 194,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -45,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8.307,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,60 Tr | 4,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 804,66 N | 124,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,76 N | 81,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 109,71 N | 278,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 905,62 N | 126,31% |
Dòng tiền tự do | 7,45 Tr | 389,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web