Trang chủAYURF • OTCMKTS
add
Ayurcann Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,016 $
Phạm vi một năm
0,014 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,87 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,31 Tr | 28,40% |
Chi phí hoạt động | 3,32 Tr | 41,38% |
Thu nhập ròng | -356,71 N | -70,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,29 | -32,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,83 N | -43,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 891,78 N | -40,15% |
Tổng tài sản | 16,68 Tr | 15,52% |
Tổng nợ | 16,51 Tr | 39,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 178,17 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 194,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -356,71 N | -70,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 612,26 N | -6,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,00 N | 54,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -70,58 N | -40,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 502,69 N | -2,99% |
Dòng tiền tự do | 293,37 N | 61,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web