Trang chủAYTU • NASDAQ
add
Aytu Biopharma Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,74 $
Mức chênh lệch một ngày
1,62 $ - 1,73 $
Phạm vi một năm
1,30 $ - 3,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,45 Tr USD
Số lượng trung bình
32,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,57 Tr | -6,98% |
Chi phí hoạt động | 12,13 Tr | -12,76% |
Thu nhập ròng | 1,47 Tr | 118,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,89 | 119,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,28 Tr | 31,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,11 Tr | 0,72% |
Tổng tài sản | 115,83 Tr | -12,84% |
Tổng nợ | 86,00 Tr | -14,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,47 Tr | 118,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,19 Tr | -463,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 381,00 N | 601,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 911,00 N | 133,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 102,00 N | 103,38% |
Dòng tiền tự do | -589,50 N | 80,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
99