Trang chủAYTU • NASDAQ
add
Aytu Biopharma Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,13 $
Mức chênh lệch một ngày
2,11 $ - 2,19 $
Phạm vi một năm
0,95 $ - 2,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,31 Tr USD
Số lượng trung bình
233,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 15,14 Tr | 3,71% |
Chi phí hoạt động | 9,61 Tr | -15,76% |
Thu nhập ròng | -19,82 Tr | -329,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -130,94 | -313,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,08 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,93 Tr | 61,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,95 Tr | 54,71% |
Tổng tài sản | 124,18 Tr | 5,15% |
Tổng nợ | 105,21 Tr | 16,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,82 Tr | -329,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,80 Tr | 455,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,02 Tr | -8.773,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,99 Tr | 1.116,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,78 Tr | 5.094,72% |
Dòng tiền tự do | -2,24 Tr | -248,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
83